Bất kỳ phần tử nào trong tài liệu HTML cũng đều bắt đầu với một thẻ. Thẻ được mở và đóng bằng cú pháp <tag> nội dung </tag> tuy nhiên có một số thẻ đặc biệt sẽ không có phần đóng thẻ hoặc nội dung bên trong.

1) Elements
Content
| Mở tag | Nội dung | Đóng tag | CODE | Hiển thị |
|---|---|---|---|---|
| <h1> | Tiêu đề trang | </h1> |
| Tiêu đề trangTiêu đề trang |
| <p> | Nội dung bài viết<br>Nội dung bài viết | </p> |
|
Nội dung bài viết |
| <b> | Nội dung bài viết | </b> |
|
Nội dung bài viết Nội dung bài viết |
| <i> | Nội dung bài viết | </i> |
|
Nội dung bài viết Nội dung bài viết |
| <u> | Nội dung bài viết | </u> |
|
Nội dung bài viết |
| <s> | Nội dung bài viết | </s> |
|
|
| <sub> | Nội dung bài viết | </sub> |
|
Nội dungbài viết Nội dungbài viết |
| <ul> | <li>Menu 1</ul> <li>Menu 2</ul> |
</ul> |
|
|
| <ol> | <li>Menu 1</ol> <li>Menu 2</ol> |
</ol> |
|
|
2) Attribute
Content
| Mở tag | Nội dung | Đóng tag | CODE | VALUE | Hiển thị |
|---|---|---|---|---|---|
| <a> | Liên kết | </a> |
Liên kết |
|
|
| <div> | Liên kết | </div> |
|
|
Nội dung văn bản
|
| <img> | Hình ảnh | Không có |
|
|
|
3) Requirements
| TAG | Require | Parents | CODE |
|---|---|---|---|
| <a> | href |
<div> <p> |
|
| <b>, <strong>, <em>, <sub>, <sup>, <pre>, <code>, <i>, <u>, <br>, <span>, <del> ... |
Không có |
<div> <p> |
|
| <img> | src,alt |
<div> <p> <figure> |
|
| <li> | Không có |
<ul> <ol> |
|
4) Tag Type
| Type | TAGS | Wrong |
|---|---|---|
| Tag về định dạng văn bản |
Tag mềm: span, a, small, strong, b, u, i, sub, sup... Trong đó
|
[p] * |
| Tag về hình ảnh |
img, figure, figcaption |
[img src="image.png"] * |
| Tag về hiển thị dữ liệu |
dl, dt, dd, ol, ul, li... |
[div] * |
| Tag về bảng |
table, caption, tbody, tfoot, thead, tr, th, td... |
[table] *[thead]Nội dung văn bản[/thead] *[tbody] **[td]Nội dung văn bản[/td] *[/tbody] [/table] |
| Tag về bố cục (layout) |
article, section, details, footer, header, hgroup, menu, nav, summary, time, mark... |
[header] * [/header] |
5) HTML Tag list